Có 2 kết quả:
撒种 sǎ zhǒng ㄙㄚˇ ㄓㄨㄥˇ • 撒種 sǎ zhǒng ㄙㄚˇ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sow seeds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sow seeds
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0